Sản phẩm
DANH MỤC THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC | ||||||||
Áp dụng từ ngày 01 tháng 07 năm 2016 đến khi có thông báo mới. Click vào đây để tải xuống. | ||||||||
STT | MÃ | THÀNH PHẦN | TÊN THUỐC | NHÀ SX | SĐK | QUY CÁCH | ĐVT | GIÁ CÓ VAT |
I. HÀNG AM VI | ||||||||
1 | 1SU027 | Cefpodoxim | SUPOXIM 100mg | AMVI- VN | VD 18700-13 | T/ 120H/ 2vĩ 10v.nang | Viên | 2,205 |
2 | 1SU028 | Cefpodoxim | SUPOXIM 200mg | AMVI- VN | VD 18701-13 | T/ 120H/ 2vĩ 10v.nang | Viên | 3,759 |
II. HÀNG DAVIPHARM | ||||||||
1 | 1CO040 | Bisoprolol Fumarate 5mg | CORNEIL-5 | DAVIPHARM | VD 19653-13 | T/360Hộp 3vỉ/10viên | Hộp | 22,050 |
2 | 1DI015 | Amlodipin 5 mg | DIEZAR 5mg | DAVIPHARM | VD 15575-11 | T/120Hộp 10vỉ/10viên | Viên | 231 |
3 | 1RA021 | Pantoprazole 40mg | RAZOPRAL 40mg | DAVIPHARM | VD 18100-12 | T/378Hộp 2vỉ /14viên | Viên | 651 |
4 | 1SO018 | Natri rabeprazol 20 mg | SOUZAL 20mg | DAVIPHARM | VD 18101-12 | T/300Hộp 4vỉ/7viên | Viên | 1,407 |
III. HÀNG GLOMED – VIỆT NAM | ||||||||
1 | 1GL010 | Valsartan 80mg | GLIOVAN-H 80mg | GLOMED | VD 12172-14 | T/120Hộp 3vỉ /10viên | Viên | 2,415 |
2 | 1GL009 | Valsartan 160mg | GLIOVAN-H 160mg | GLOMED | VD 12171-14 | T/120Hộp 3vỉ /10viên | Viên | 4,200 |
3 | 1RO010 | Bisoprolol fumarat 5mg, Hydroclorothiazid 6,25mg | ROZILIDE | GLOMED | VD 20435-14 | T/200Hộp 3vỉ/10viên | Viên | 2,751 |
IV. HÀNG MEDIPHARCO – TENAMYD | ||||||||
1 | 1CO004 | Nhôm Phosphat khô | CODLUGEL 2.2g | Mediphaco | VD-8155-09 | T/24H/26 gói | Gói | 2,000 |
2 | 1CO005 | Nhôm, Magne, Simethicon | CODLUGEL PLUS | Mediphaco | VD 12460-10 | T/30H/20 gói | Gói | 2,100 |
3 | 1CE064 | Diosmectit | CEZMETA 3g | Mediphaco | VD-6005-08 | H/30 gói | Hộp | 42,000 |
V. HÀNG MINH HẢI | ||||||||
1 | 1AC010 | Amoxicilin + Clavulanic | ACIGMENTIN 1g | Minh Hai | VD 21216-14 | T/252H/14v | Viên | 4,000 |
2 | 1AC011 | Amoxicilin + Clavulanic | ACIGMENTIN 625mg | Minh Hai | VD 21220-14 | T/252H/14v | Viên | 3,000 |
3 | 1AL032 | Alpha chymotrypsin | ALPHACHYMOTRYPSIN | Minh Hai | VD 22104-15 | T/288H/100v | Viên | 294 |
4 | 1CL048 | Amoxicilin | CLATEXYL 500mg | Minh Hai | VD 17360-12 | T/180H/100v | Viên | 567 |
5 | 1OR019 | Cefixim | ORABAKAN 200mg | Minh Hai | T/168H/100v | Viên | 1,365 | |
6 | 1SO010 | Salbutamol, Carbosystein | SOLINUX | Minh Hai | VD 5714-08 | T/67H/25Vi xe/4vien | Viên | 2,100 |
VI. HÀNG PHIL INTER – VIỆT NAM | ||||||||
1 | 1NE025 | Cefoperazone 0.5g Sulbactam 0.5g | NEWBACTAM | PHIL INTER | VD-15307-11 | Hộp 10lọ | Lọ | – |
2 | 1PA026 | Ceftazidime 2g | PASVIN 2g | PHIL INTER | VD-16463-12 | Hộp 10lọ | Lọ | 24,150 |
3 | 1PH013 | Cefpodoxim 100mg | PHILPODOX 100mg | PHIL INTER | VD-17782-12 | T/180Hộp/10v | Viên | 1,932 |
4 | 1PH039 | Cefoperazone 1g | PHILCAZONE 1g | PHIL INTER | GC-0125-11 | T/60H/10lo | Lọ | 14,700 |
5 | 1KI009 | Cefoperazone 1g Sulbactam 0.5g | KIMOSE | PHIL INTER | VD-17777-12 | T/60H/10lo | Lọ | 25,095 |
6 | 1GE010 | Cefoperazone 1g Sulbactam 1g | GENFLU | PHIL INTER | VD-17251-12 | T/60H/10lo | Lọ | 29,400 |
7 | 1TI001 | Cefotiam 1g | TIAMCEFO 1g | PHIL INTER | VD-15675-11 | T/60H/10 Lọ | Lọ | 36,750 |
8 | 1YA002 | Imipenem 500mg Cilastatin 500mg | YAHOSI 500+500mg | PHIL INTER | VD-18566-13 | T/315H/1lo | Lọ | 75,600 |
VII. HÀNG TIPHARCO | ||||||||
1 | 1CO006 | Cefalexin | CODUCEFA 500 | Tiphaco | VD 17530-12 | T/90Hộp/100viên | Viên | 840 |
4 | 1CO019 | Vitamin B6 | CODU-VITAMIN B6 250mg | Tiphaco | VD 17960-12 | H/10VI/10V | Viên | 336 |
5 | 1BE023 | Cefaclor | BESTCELOR 250mg | Tipharco | VD 13876-11 | T/414H/12v | Viên | 1,890 |
6 | 1BE025 | Cefaclor | BESTCELOR 500mg | Tipharco | VD 13878-11 | T/450H/12v | Viên | 2,730 |
7 | 1CL012 | Clarithromycin | CLARITHROMYCIN 500 | Tipharco | VD 11149-10 | T/224H/10v | Viên | 3,150 |
8 | 1CL011 | Clarithromycin | CLARITHROMYCIN 250 | Tipharco | VD 13879-11 | T/224H/10v | Viên | 1,680 |
9 | 1CO011 | Amoxicilin | CODUPHA AMOXCILLIN 500mg | Tipharco | VD 19939-13 | T/84H/100 viên | Viên | 609 |
VII. HÀNG MEKOPHAR | ||||||||
1 | 1ME076 | Piracetam | MEKOTROPYL 12g/60ml | Mekophar | VD 23182-15 | Hộp/1chai | Chai | 44,100 |
2 | 1SU036 | Amoxicilin, Sulbactam | SUMAKIN 625mg | Mekophar | VD 23194-15 | Hộp/12 gói | Hộp | 113,400 |
CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY